giảng hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng hòa+
- Make peace; negotiate a ceasefire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảng hòa":
giang hà giảng hòa giáng hạ giáng họa - Những từ có chứa "giảng hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative mediatorial Cypriot mild-mannered counteractive harmonical conciliative alkahestic dash-pot czechoslovakia more...
Lượt xem: 955